50 verb pho bien 1-A2
🗣️ Động từ cơ bản (Grundverben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bleiben | verb | [ˈblaɪbən] | ở lại |
beginnen | verb | [bəˈɡɪnən] | bắt đầu |
enden | verb | [ˈɛndən] | kết thúc |
ändern | verb | [ˈɛndɐn] | thay đổi |
brauchen | verb | [ˈbʁaʊxən] | cần |
benutzen | verb | [bəˈnʊtsən] | sử dụng |
gehören | verb | [ɡəˈhøːʁən] | thuộc về |
passieren | verb | [paˈsiːʁən] | xảy ra |
fehlen | verb | [ˈfeːlən] | thiếu |
funktionieren | verb | [fʊŋktsioˈnɪʁən] | hoạt động, vận hành |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
bleiben (ở lại)
- Ví dụ: Ich bleibe heute zu Hause, weil es regnet.
- Giải nghĩa: Hôm nay tôi ở nhà, vì trời mưa.
-
beginnen (bắt đầu)
- Ví dụ: Der Unterricht beginnt um 8 Uhr, also sei pünktlich!
- Giải nghĩa: Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ, vì vậy hãy đến đúng giờ!
-
enden (kết thúc)
- Ví dụ: Der Film endet um 22 Uhr, danach gehen wir nach Hause.
- Giải nghĩa: Bộ phim kết thúc lúc 22 giờ, sau đó chúng ta về nhà.
-
ändern (thay đổi)
- Ví dụ: Er hat seine Meinung geändert, weil er neue Informationen erhalten hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã thay đổi ý kiến, vì anh ấy nhận được thông tin mới.
-
brauchen (cần)
- Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe, weil ich die Aufgabe nicht verstehe.
- Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, vì tôi không hiểu bài tập.
-
benutzen (sử dụng)
- Ví dụ: Du kannst mein Handy benutzen, wenn dein Akku leer ist.
- Giải nghĩa: Bạn có thể sử dụng điện thoại của tôi, nếu pin của bạn hết.
-
gehören (thuộc về)
- Ví dụ: Dieses Buch gehört mir, weil ich es gekauft habe.
- Giải nghĩa: Cuốn sách này thuộc về tôi, vì tôi đã mua nó.
-
passieren (xảy ra)
- Ví dụ: Was ist hier passiert? Ich habe nichts gesehen.
- Giải nghĩa: Chuyện gì đã xảy ra ở đây? Tôi không thấy gì cả.
-
fehlen (thiếu)
- Ví dụ: Mir fehlt die Zeit, deshalb kann ich nicht mitkommen.
- Giải nghĩa: Tôi thiếu thời gian, vì vậy tôi không thể đi cùng.
-
funktionieren (hoạt động, vận hành)
- Ví dụ: Mein Laptop funktioniert nicht mehr, also muss ich ihn reparieren lassen.
- Giải nghĩa: Laptop của tôi không hoạt động nữa, vì vậy tôi phải đem đi sửa.
📚 Động từ liên quan đến học tập và công việc (Verben für Arbeit & Studium)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
lernen | verb | [ˈlɛʁnən] | học |
studieren | verb | [ʃtuˈdiːʁən] | học đại học |
unterrichten | verb | [ʊnˈtɛʁɪçtən] | dạy học |
erklären | verb | [ɛʁˈklɛːʁən] | giải thích |
forschen | verb | [ˈfɔʁʃən] | nghiên cứu |
präsentieren | verb | [ˌpʁɛzɛnˈtiːʁən] | trình bày |
organisieren | verb | [ɔʁɡaniˈziːʁən] | tổ chức |
erledigen | verb | [ɛʁˈleːdɪɡən] | hoàn thành |
sich bewerben | verb | [zɪç bɛˈvɛʁbən] | ứng tuyển |
verdienen | verb | [fɛʁˈdiːnən] | kiếm tiền |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
lernen (học)
- Ví dụ: Ich lerne jeden Tag Deutsch, damit ich die Prüfung bestehe.
- Giải nghĩa: Tôi học tiếng Đức mỗi ngày, để tôi đỗ kỳ thi.
-
studieren (học đại học)
- Ví dụ: Er studiert Medizin an der Universität Wien, weil er Arzt werden möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy học ngành y tại Đại học Vienna, vì anh ấy muốn trở thành bác sĩ.
-
unterrichten (dạy học)
- Ví dụ: Sie unterrichtet Deutsch an einer Sprachschule, weil sie gerne lehrt.
- Giải nghĩa: Cô ấy dạy tiếng Đức tại một trường ngôn ngữ, vì cô ấy thích giảng dạy.
-
erklären (giải thích)
- Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Grammatik sehr gut, deshalb verstehe ich alles.
- Giải nghĩa: Giáo viên giải thích ngữ pháp rất tốt, vì vậy tôi hiểu tất cả.
-
forschen (nghiên cứu)
- Ví dụ: Die Wissenschaftler forschen an neuen Medikamenten, um Krankheiten zu heilen.
- Giải nghĩa: Các nhà khoa học nghiên cứu thuốc mới, để chữa bệnh.
-
präsentieren (trình bày)
- Ví dụ: Wir müssen nächste Woche ein Projekt präsentieren, also bereiten wir uns vor.
- Giải nghĩa: Chúng tôi phải trình bày một dự án vào tuần tới, vì vậy chúng tôi đang chuẩn bị.
-
organisieren (tổ chức)
- Ví dụ: Er organisiert eine Konferenz, weil er ein neues Thema vorstellen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy tổ chức một hội nghị, vì anh ấy muốn giới thiệu một chủ đề mới.
-
erledigen (hoàn thành)
- Ví dụ: Ich muss noch viele Aufgaben erledigen, bevor ich nach Hause gehe.
- Giải nghĩa: Tôi còn phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ, trước khi tôi về nhà.
-
sich bewerben (ứng tuyển)
- Ví dụ: Sie hat sich bei einer großen Firma beworben, weil sie eine neue Herausforderung sucht.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã ứng tuyển vào một công ty lớn, vì cô ấy đang tìm kiếm thử thách mới.
-
verdienen (kiếm tiền)
- Ví dụ: Er verdient gut, weil er in einer internationalen Firma arbeitet.
- Giải nghĩa: Anh ấy kiếm được nhiều tiền, vì anh ấy làm việc trong một công ty quốc tế.
🗣️ Động từ liên quan đến giao tiếp (Verben für Kommunikation)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sprechen | verb | [ˈʃpʁɛçən] | nói |
reden | verb | [ˈʁeːdən] | trò chuyện |
erzählen | verb | [ɛʁˈtsɛːlən] | kể |
diskutieren | verb | [dɪsˈkʊtiːʁən] | thảo luận |
wiederholen | verb | [ˈviːdɐˌhoːlən] | nhắc lại |
zustimmen | verb | [ˈʦuːʃtɪmən] | đồng ý |
ablehnen | verb | [ˈʔapˌleːnən] | từ chối |
sich entschuldigen | verb | [zɪç ɛntˈʃʊldɪɡən] | xin lỗi |
sich bedanken | verb | [zɪç bəˈdankən] | cảm ơn |
empfehlen | verb | [ɛmpˈfeːlən] | đề xuất |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sprechen (nói)
- Ví dụ: Ich spreche Deutsch, weil ich in Deutschland lebe.
- Giải nghĩa: Tôi nói tiếng Đức, vì tôi sống ở Đức.
-
reden (trò chuyện)
- Ví dụ: Wir reden oft über unsere Pläne, damit wir gut vorbereitet sind.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thường xuyên trò chuyện về kế hoạch của mình, để chuẩn bị tốt hơn.
-
erzählen (kể)
- Ví dụ: Er erzählt eine lustige Geschichte, weil er uns zum Lachen bringen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy kể một câu chuyện hài hước, vì anh ấy muốn làm chúng tôi cười.
-
diskutieren (thảo luận)
- Ví dụ: Wir diskutieren über die neuesten Nachrichten, weil es wichtig ist, informiert zu sein.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về những tin tức mới nhất, vì điều quan trọng là phải cập nhật thông tin.
-
wiederholen (nhắc lại)
- Ví dụ: Kannst du das bitte wiederholen, weil ich es nicht verstanden habe?
- Giải nghĩa: Bạn có thể nhắc lại điều đó không, vì tôi chưa hiểu?
-
zustimmen (đồng ý)
- Ví dụ: Ich stimme dir zu, weil deine Idee sehr sinnvoll ist.
- Giải nghĩa: Tôi đồng ý với bạn, vì ý tưởng của bạn rất hợp lý.
-
ablehnen (từ chối)
- Ví dụ: Er hat das Angebot abgelehnt, weil es ihm nicht gefiel.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã từ chối lời đề nghị, vì anh ấy không thích nó.
-
sich entschuldigen (xin lỗi)
- Ví dụ: Ich entschuldige mich für mein Verhalten, weil ich einen Fehler gemacht habe.
- Giải nghĩa: Tôi xin lỗi về hành vi của mình, vì tôi đã mắc lỗi.
-
sich bedanken (cảm ơn)
- Ví dụ: Ich bedanke mich bei dir, weil du mir geholfen hast.
- Giải nghĩa: Tôi cảm ơn bạn, vì bạn đã giúp tôi.
-
empfehlen (đề xuất)
- Ví dụ: Der Lehrer empfiehlt ein gutes Buch, damit wir besser lernen können.
- Giải nghĩa: Giáo viên đề xuất một cuốn sách hay, để chúng tôi có thể học tốt hơn.
💬 Động từ liên quan đến cảm xúc (Verben für Emotionen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich freuen | verb | [ˈfʁɔʏən] | vui mừng |
sich ärgern | verb | [ˈɛʁɡɐn] | tức giận |
sich langweilen | verb | [ˈlaŋˌvaɪlən] | chán nản |
weinen | verb | [ˈvaɪnən] | khóc |
lachen | verb | [ˈlaχən] | cười |
träumen | verb | [ˈtʁɔɪmən] | mơ |
hoffen | verb | [ˈhɔfən] | hy vọng |
vermissen | verb | [fɛʁˈmɪsən] | nhớ nhung |
sich wundern | verb | [zɪç ˈvʊndɐn] | ngạc nhiên |
sich aufregen | verb | [zɪç ˈaʊ̯fˌʁeːɡən] | kích động |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich freuen (vui mừng)
- Ví dụ: Ich freue mich auf den Urlaub, weil ich mich entspannen kann.
- Giải nghĩa: Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ, vì tôi có thể thư giãn.
-
sich ärgern (tức giận)
- Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er zu spät zur Arbeit kommt.
- Giải nghĩa: Anh ấy tức giận vì tắc đường, vì anh ấy đến muộn chỗ làm.
-
sich langweilen (chán nản)
- Ví dụ: Ich langweile mich, weil ich nichts zu tun habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy chán, vì tôi không có gì để làm.
-
weinen (khóc)
- Ví dụ: Das Kind weint, weil es sein Spielzeug verloren hat.
- Giải nghĩa: Đứa trẻ khóc, vì nó làm mất đồ chơi.
-
lachen (cười)
- Ví dụ: Wir lachen viel, weil der Film sehr lustig ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cười rất nhiều, vì bộ phim rất hài hước.
-
träumen (mơ)
- Ví dụ: Ich träume von einer Weltreise, weil ich neue Kulturen entdecken möchte.
- Giải nghĩa: Tôi mơ về một chuyến du lịch vòng quanh thế giới, vì tôi muốn khám phá những nền văn hóa mới.
-
hoffen (hy vọng)
- Ví dụ: Wir hoffen auf gutes Wetter, damit wir ein Picknick machen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi hy vọng có thời tiết đẹp, để có thể đi picnic.
-
vermissen (nhớ nhung)
- Ví dụ: Ich vermisse meine Familie, weil ich weit weg wohne.
- Giải nghĩa: Tôi nhớ gia đình của mình, vì tôi sống xa.
-
sich wundern (ngạc nhiên)
- Ví dụ: Er wundert sich, dass die Preise so hoch sind.
- Giải nghĩa: Anh ấy ngạc nhiên rằng giá cả lại cao như vậy.
-
sich aufregen (kích động, bực bội)
- Ví dụ: Sie regt sich über die schlechte Bedienung auf, weil sie lange warten musste.
- Giải nghĩa: Cô ấy bực bội về dịch vụ kém, vì cô ấy phải chờ đợi quá lâu.
👨👩👧👦 Động từ liên quan đến gia đình và bạn bè (Verben für Familie & Freunde)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich treffen | verb | [zɪç ˈtʁɛfən] | gặp gỡ |
sich verabschieden | verb | [zɪç fɛʁˈʃiːdn̩] | tạm biệt |
besuchen | verb | [bəˈzuːxən] | thăm |
einladen | verb | [ˈaɪ̯nˌlaːdən] | mời |
heiraten | verb | [ˈhaɪ̯ʁaːtn̩] | kết hôn |
sich trennen | verb | [zɪç ˈtʁɛnən] | chia tay |
sich kümmern um | verb | [zɪç ˈkʏmɐn ʊm] | chăm sóc |
telefonieren | verb | [ˌtɛlɛfoniˈʁən] | gọi điện thoại |
schreiben | verb | [ˈʃraɪ̯bən] | viết |
einladen | verb | [ˈaɪ̯nˌlaːdən] | mời |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich treffen (gặp gỡ)
- Ví dụ: Wir treffen uns morgen im Café, weil wir lange nicht mehr geplaudert haben.
- Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau vào ngày mai ở quán cà phê, vì đã lâu rồi không trò chuyện.
-
sich verabschieden (tạm biệt)
- Ví dụ: Ich verabschiede mich von meinen Freunden, weil ich ins Ausland ziehe.
- Giải nghĩa: Tôi tạm biệt bạn bè của mình, vì tôi chuyển ra nước ngoài.
-
besuchen (thăm)
- Ví dụ: Am Wochenende besuche ich meine Großeltern, weil sie mich lange nicht gesehen haben.
- Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi đi thăm ông bà, vì họ đã lâu không gặp tôi.
-
einladen (mời)
- Ví dụ: Ich lade dich zu meiner Geburtstagsparty ein, weil ich mit dir feiern möchte.
- Giải nghĩa: Tôi mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi, vì tôi muốn tổ chức cùng bạn.
-
heiraten (kết hôn)
- Ví dụ: Sie haben nach fünf Jahren Beziehung geheiratet, weil sie sich lieben.
- Giải nghĩa: Họ đã kết hôn sau 5 năm hẹn hò, vì họ yêu nhau.
-
sich trennen (chia tay)
- Ví dụ: Das Paar hat sich getrennt, weil sie zu unterschiedliche Ziele im Leben hatten.
- Giải nghĩa: Cặp đôi đã chia tay, vì họ có những mục tiêu khác nhau trong cuộc sống.
-
sich kümmern um (chăm sóc)
- Ví dụ: Sie kümmert sich um ihre kranke Mutter, weil sie ihre Familie liebt.
- Giải nghĩa: Cô ấy chăm sóc mẹ bị bệnh, vì cô ấy yêu gia đình mình.
-
telefonieren (gọi điện thoại)
- Ví dụ: Ich telefoniere jeden Tag mit meiner Schwester, weil sie weit weg wohnt.
- Giải nghĩa: Tôi gọi điện thoại mỗi ngày cho chị gái, vì cô ấy sống xa.
-
schreiben (viết)
- Ví dụ: Er schreibt einen Brief an seinen besten Freund, weil sie sich lange nicht gesehen haben.
- Giải nghĩa: Anh ấy viết một bức thư cho người bạn thân nhất của mình, vì họ đã lâu không gặp nhau.
-
einladen (mời) (Lặp lại trong danh sách của bạn, nhưng vẫn giữ để đầy đủ)
- Ví dụ: Sie lädt ihre Kollegen zum Abendessen ein, weil sie eine Beförderung gefeiert hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy mời đồng nghiệp đến ăn tối, vì cô ấy vừa ăn mừng thăng chức.
6. Động từ liên quan đến sức khỏe và cơ thể (Verben für Gesundheit & Körper)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
schlafen | verb | [ˈʃlaːfən] | ngủ |
aufwachen | verb | [ˈaʊ̯fˌvaχən] | thức dậy |
sich waschen | verb | [zɪç ˈvaʃən] | rửa mặt, tắm |
duschen | verb | [ˈduːʃən] | tắm vòi sen |
baden | verb | [ˈbaːdən] | tắm bồn |
kämmen | verb | [ˈkɛmən] | chải tóc |
anziehen | verb | [ˈanˌʦiːən] | mặc vào |
ausziehen | verb | [ˈaʊ̯sˌtsiːən] | cởi ra |
sich verletzen | verb | [zɪç fɛʁˈlɛt͡sn̩] | bị thương |
heilen | verb | [ˈhaɪ̯lən] | chữa lành |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schlafen (ngủ)
- Ví dụ: Ich schlafe immer acht Stunden, damit ich mich ausruhe.
- Giải nghĩa: Tôi luôn ngủ 8 tiếng, để nghỉ ngơi đầy đủ.
-
aufwachen (thức dậy)
- Ví dụ: Er wacht jeden Morgen um sechs Uhr auf, weil er früh zur Arbeit muss.
- Giải nghĩa: Anh ấy thức dậy vào mỗi sáng lúc 6 giờ, vì anh ấy phải đi làm sớm.
-
sich waschen (rửa mặt, tắm)
- Ví dụ: Bevor ich frühstücke, wasche ich mich, damit ich frisch bin.
- Giải nghĩa: Trước khi tôi ăn sáng, tôi rửa mặt, để cảm thấy sảng khoái.
-
duschen (tắm vòi sen)
- Ví dụ: Ich dusche jeden Abend, weil ich mich sauber fühlen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi tắm vòi sen mỗi tối, vì tôi muốn cảm thấy sạch sẽ.
-
baden (tắm bồn)
- Ví dụ: Sie badet gerne mit warmem Wasser, damit sie sich entspannt.
- Giải nghĩa: Cô ấy thích tắm bồn với nước ấm, để thư giãn.
-
kämmen (chải tóc)
- Ví dụ: Er kämmt sich die Haare jeden Morgen, bevor er zur Arbeit geht.
- Giải nghĩa: Anh ấy chải tóc mỗi sáng, trước khi đi làm.
-
anziehen (mặc vào)
- Ví dụ: Ich ziehe meine Jacke an, weil es draußen kalt ist.
- Giải nghĩa: Tôi mặc áo khoác vào, vì bên ngoài lạnh.
-
ausziehen (cởi ra)
- Ví dụ: Sie zieht ihre Schuhe aus, bevor sie ins Haus geht.
- Giải nghĩa: Cô ấy cởi giày ra, trước khi vào nhà.
-
sich verletzen (bị thương)
- Ví dụ: Er hat sich beim Sport verletzt, weil er nicht aufgewärmt hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi chơi thể thao, vì anh ấy không khởi động trước.
-
heilen (chữa lành)
- Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, aber sie wird bald verschwinden.
- Giải nghĩa: Vết thương đang lành chậm, nhưng nó sẽ sớm biến mất.
7. Động từ khác hữu ích (Weitere nützliche Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
beginnen | verb | [bəˈɡɪnən] | bắt đầu |
enden | verb | [ˈɛndən] | kết thúc |
öffnen | verb | [ˈœfnən] | mở |
schließen | verb | [ˈʃliːsən] | đóng |
brauchen | verb | [ˈbʁaʊxən] | cần |
versuchen | verb | [fɛʁˈzuːxən] | cố gắng |
ändern | verb | [ˈɛndɐn] | thay đổi |
zeigen | verb | [ˈʦaɪ̯ɡən] | chỉ, cho xem |
funktionieren | verb | [fʊŋktsioˈnɪʁən] | hoạt động, vận hành |
passieren | verb | [paˈsiːʁən] | xảy ra |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
beginnen (bắt đầu)
- Ví dụ: Der Unterricht beginnt um 8 Uhr, also sei pünktlich!
- Giải nghĩa: Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ, vì vậy hãy đến đúng giờ!
-
enden (kết thúc)
- Ví dụ: Das Konzert endet um 22 Uhr, danach gehen wir nach Hause.
- Giải nghĩa: Buổi hòa nhạc kết thúc lúc 22 giờ, sau đó chúng ta về nhà.
-
öffnen (mở)
- Ví dụ: Er öffnet das Fenster, weil es im Zimmer zu heiß ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy mở cửa sổ, vì trong phòng quá nóng.
-
schließen (đóng)
- Ví dụ: Bitte schließe die Tür, damit es nicht zieht.
- Giải nghĩa: Làm ơn đóng cửa lại, để không bị gió lùa.
-
brauchen (cần)
- Ví dụ: Ich brauche deine Hilfe, weil ich die Aufgabe nicht verstehe.
- Giải nghĩa: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, vì tôi không hiểu bài tập.
-
versuchen (cố gắng)
- Ví dụ: Wir versuchen, die Prüfung zu bestehen, indem wir viel lernen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cố gắng đỗ kỳ thi, bằng cách học chăm chỉ.
-
ändern (thay đổi)
- Ví dụ: Sie hat ihre Meinung geändert, weil sie neue Informationen erhalten hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã thay đổi ý kiến, vì cô ấy nhận được thông tin mới.
-
zeigen (chỉ, cho xem)
- Ví dụ: Kannst du mir den Weg zeigen, damit ich mich nicht verlaufe?
- Giải nghĩa: Bạn có thể chỉ đường cho tôi không, để tôi không bị lạc?
-
funktionieren (hoạt động, vận hành)
- Ví dụ: Mein Laptop funktioniert nicht mehr, also muss ich ihn reparieren lassen.
- Giải nghĩa: Laptop của tôi không hoạt động nữa, vì vậy tôi phải đem đi sửa.
-
passieren (xảy ra)
- Ví dụ: Was ist hier passiert? Ich habe nichts gesehen.
- Giải nghĩa: Chuyện gì đã xảy ra ở đây? Tôi không thấy gì cả.